Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xảy ra"
xảy đến
xảy ra
xuất hiện
bỗng dưng
chợt
đột nhiên
bất ngờ
xảy xuất
xảy đến
xảy ra
xảy ra
xảy ra
xảy ra
xảy ra
xảy ra
xảy ra
xảy ra
xảy ra
xảy ra
xảy ra