Từ đồng nghĩa với "xảy ra"

xảy đến xảy ra xuất hiện bỗng dưng
chợt đột nhiên bất ngờ xảy xuất
xảy đến xảy ra xảy ra xảy ra
xảy ra xảy ra xảy ra xảy ra
xảy ra xảy ra xảy ra xảy ra