Từ đồng nghĩa với "xầm xì"

thì thầm xì xào bàn tán trò chuyện
nói chuyện thì thầm bàn tán tán gẫu thì thầm với nhau
đàm tiếu xì xì tán dóc nói nhỏ
thì thầm riêng nói lén thì thầm xì xào đàm luận
tán gẫu riêng nói khẽ thì thầm xung quanh xầm xì bàn tán