Từ đồng nghĩa với "xẹo"

sẹo vết sẹo vết thương vết rạch
xước vết nhơ tổn thương vết
vết phồng rộp cạo vết rỗ lỗ hổng
rỗ méo nghiêng không ngay ngắn
không đều xẹo xọ lệch xẹo sang bên