Từ đồng nghĩa với "xếnh xoàng"

xếp sắp xếp đặt bày
sắp xếp đặt sắp đặt phân loại
sắp xếp lại tổ chức sắp xếp theo thứ tự xếp hạng
phân chia điều chỉnh sắp xếp công việc xếp loại
xếp hàng xếp chồng xếp vào xếp lại