Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xếp hàng"
xếp thành hàng
đứng hàng
xếp thứ tự
xếp dọc
xếp chỗ
đứng chờ
đứng xếp
xếp lớp
xếp theo hàng
xếp vào hàng
xếp nối
xếp theo thứ tự
xếp hàng chờ
xếp hàng đợi
xếp hàng vào
xếp hàng ra
xếp hàng ngũ
xếp hàng dài
xếp hàng ngay ngắn
xếp hàng trật tự