Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xỏ mũi"
dắt mũi
điều khiển
sai khiến
lôi kéo
thao túng
chi phối
quản lý
điều động
khống chế
chỉ huy
làm theo
bắt buộc
ép buộc
đi theo
theo đuôi
hướng dẫn
dẫn dắt
điều chỉnh
tác động
thúc ép