Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xốc xáo"
xông xáo
năng động
hăng hái
sôi nổi
nhanh nhẹn
khẩn trương
tích cực
hăng say
vui vẻ
hoạt bát
linh hoạt
mạnh mẽ
quyết liệt
đầy nhiệt huyết
táo bạo
dũng cảm
khéo léo
thích ứng
điềm tĩnh
thích thú