Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xối xả"
xối xả
nhiều
đầy ắp
phong phú
đông đúc
rải rác
dồn dập
mãnh liệt
mưa như trút
bắn như vãi đạn
tràn ngập
cuồn cuộn
dày đặc
sôi động
mãnh mẽ
thịnh soạn
đổ xuống
vô số
không ngừng
liên tục