Từ đồng nghĩa với "xa chạy cao bay"

bay cao chạy xa cất cánh vươn xa
tung cánh lướt gió vượt trội đi xa
nhảy vọt tăng tốc phát triển mở rộng
đột phá thăng tiến vươn tới khám phá
tiến xa đi lên vượt lên tỏa sáng