Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xa chạy cao bay"
bay cao
chạy xa
cất cánh
vươn xa
tung cánh
lướt gió
vượt trội
đi xa
nhảy vọt
tăng tốc
phát triển
mở rộng
đột phá
thăng tiến
vươn tới
khám phá
tiến xa
đi lên
vượt lên
tỏa sáng