Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xa lánh"
bỏ rơi
buông bỏ
chia tay
để lại
loại bỏ
tách biệt
cách ly
tránh xa
khước từ
không chấp nhận
bỏ mặc
xa cách
lánh xa
rời bỏ
ngó lơ
không quan tâm
bỏ đi
đẩy ra
cắt đứt
từ chối