Từ đồng nghĩa với "xa thẳm"

huyền bí mờ mịt xa xăm xa tít
xa vời xa lắc xa xôi hẻo lánh
tít mù vô tận mênh mông bát ngát
mờ ảo không cùng vô biên rộng lớn
mênh mông hùng vĩ thăm thẳm tăm tối