Từ đồng nghĩa với "xa trưởng"

trưởng tàu lái tàu người điều khiển tàu thuyền trưởng
thuyền phó người quản lý tàu người chỉ huy tàu điều hành tàu
trưởng chuyến trưởng đoàn người dẫn dắt người phụ trách tàu
người giám sát tàu người điều phối tàu người lãnh đạo tàu người quản lý chuyến
người điều khiển phương tiện người chỉ huy phương tiện người điều hành phương tiện người dẫn dắt chuyến