Từ đồng nghĩa với "xa tít mù tắp"

xa tít tắp xa xăm xa xôi xa vời
xa lắc xa lắc lơ xa tít xa khuất
xa mờ xa cách xa vắng xa thẳm
xa tít tắp tắp xa tít mù xa tít mù mịt xa tít mù mịt mù
xa tít mù tịt xa tít mù tịt tịt xa tít mù tịt mịt xa tít mù tịt tắp
xa tít mù tịt tịt tắp