Từ đồng nghĩa với "xa tắp"

bao la mênh mông vô tận bát ngát
rộng lớn không bờ bến xa xăm xa vời
xa xôi dài dằng dặc mờ mịt huyền ảo
trời xanh horizon vùng trời cảnh vật xa
cảnh sắc xa cảnh trời cảnh vật rộng cảnh vật mênh mông