Từ đồng nghĩa với "xa vời"

viễn vông hão huyền khó đạt khó khăn
xa xôi mơ hồ không thực tế không thể với tới
khó nắm bắt mơ ước khoảng cách cách biệt
không gần xa cách không thể chạm tới không thể đạt được
không thể thực hiện không thể có không thể xảy ra không thể đến gần