Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xam"
làm thêm
xen
chen
lồng
trộn
kết hợp
phụ
đan
gộp
hòa trộn
xen kẽ
xen lẫn
đưa vào
thêm vào
bổ sung
kèm theo
đi kèm
phối hợp
hòa hợp
gắn thêm