Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xang"
xê
hồ
xự
cống
điệu
hát
cải lương
trang trọng
dịu dàng
nhạc lễ
rước thần
bài nhạc
âm nhạc
giai điệu
đưa qua
đưa lại
chân xang
xang lại
xang qua
xang xê