Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xanh có"
xanh cỏ
đã chết
mồ yên mả đẹp
ngủ yên
ra đi
không còn
vĩnh hằng
bất tử
hồn siêu phách lạc
thế giới bên kia
hết thở
không còn sống
đã khuất
về cõi vĩnh hằng
đi xa
mất
hạ huyệt
chôn cất
nghĩa trang
mộ phần