Từ đồng nghĩa với "xanh lét"

xanh lè xanh lục xanh da trời xanh ngọc
xanh lam xanh biếc xanh mát xanh tươi
xanh rờn xanh nhạt xanh đậm xanh bích
xanh lơ xanh lơ lửng xanh lơ nhạt xanh lơ đậm
xanh lục nhạt xanh lục đậm xanh lục rờn xanh lục tươi