Từ đồng nghĩa với "xanh mắt"

sợ hãi kinh hãi hoảng sợ sợ sệt
lo lắng run rẩy bối rối khó chịu
sợ run sợ hãi tột độ sợ đến xanh mặt sợ đến tái mặt
sợ đến ngạt thở sợ đến mất hồn sợ đến mất vía sợ đến không nói nên lời
sợ đến chân tay lạnh cóng sợ đến nỗi không dám nhìn sợ đến nỗi không dám thở sợ đến nỗi không dám cử động