Từ đồng nghĩa với "xao động"

kích động cảm động phấn khích rung rinh
rung động xao xuyến bối rối lo âu
khích lệ hưng phấn xao xuyến chao đảo
lung lay dao động không yên bất an
hồi hộp sôi nổi nôn nao thổn thức