Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xaxả"
xả
sa
sả
thả
buông
rơi
trút
đổ
vứt
quăng
ném
thả lỏng
giải phóng
tống
xô
đẩy
làm rơi
bỏ
không giữ
từ bỏ