Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xay xát"
xay
xát
nghiền
xay nghiền
xay bột
xay gạo
xay lúa
xay ngũ cốc
xay thực phẩm
xay xát gạo
xay xát lúa
xay xát ngũ cốc
xay xát thực phẩm
xay xát bột
nghiền bột
nghiền gạo
nghiền lúa
nghiền ngũ cốc
nghiền thực phẩm
chế biến thực phẩm