Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xe cải tiến"
xe thô sơ
xe kéo
xe đẩy
xe hai bánh
xe cải cách
xe cải tiến kỹ thuật
xe cải tiến công nghệ
xe lăn
xe tay
xe đạp
xe máy
xe vận chuyển
xe chở hàng
xe chở người
xe thồ
xe kéo tay
xe kéo người
xe thô sơ cải tiến
xe cơ giới hóa
xe tự chế