Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xejeep ủ"
xe gíp
xe địa hình
xe quân sự
xe off-road
xe tải nhẹ
xe SUV
xe thể thao đa dụng
xe 4x4
xe chở hàng
xe cứu thương
xe cứu hỏa
xe tuần tra
xe cảnh sát
xe bọc thép
xe vận tải
xe chuyên dụng
xe hơi
xe hơi nhỏ
xe hơi thể thao
xe hơi quân đội