Từ đồng nghĩa với "xem mạch"

bắt mạch chẩn đoán khám bệnh kiểm tra
thăm khám đo mạch đánh giá phân tích
xét nghiệm khám sức khỏe theo dõi điều tra
nhận diện phát hiện đánh giá sức khỏe khám lâm sàng
kiểm tra sức khỏe đo huyết áp xem tình trạng xem xét