Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xem mạch"
bắt mạch
chẩn đoán
khám bệnh
kiểm tra
thăm khám
đo mạch
đánh giá
phân tích
xét nghiệm
khám sức khỏe
theo dõi
điều tra
nhận diện
phát hiện
đánh giá sức khỏe
khám lâm sàng
kiểm tra sức khỏe
đo huyết áp
xem tình trạng
xem xét