Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xem xét"
cân nhắc
kiểm tra
nghiên cứu
suy xét
suy nghĩ
suy ngẫm
soi xét
xét
tính đến
đối phó với
nhìn vào
lưu ý đến
quan tâm
xem
công nhận
chiếu cố
xem như
coi như
tự nghĩ
nhận ra