Từ đồng nghĩa với "xem xét"

cân nhắc kiểm tra nghiên cứu suy xét
suy nghĩ suy ngẫm soi xét xét
tính đến đối phó với nhìn vào lưu ý đến
quan tâm xem công nhận chiếu cố
xem như coi như tự nghĩ nhận ra