Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xen"
chen
lồng
đặt
trộn
kết hợp
gộp
xếp
sát
đan
hòa trộn
xen kẽ
xen lẫn
thêm vào
nhúng
đưa vào
tham gia
can thiệp
dính líu
xen vào
xen hở