Từ đồng nghĩa với "xen kẽ"

xen lẫn đan xen kết hợp trộn lẫn
hòa trộn giao thoa xen kẽ nhau xen ghép
xen vào xen giữa xen chéo xen kẽ nhau
đan chéo hòa hợp kết nối xen kẽ lớp
xen kẽ vị trí xen kẽ thời gian xen kẽ không gian xen kẽ ý tưởng