Từ đồng nghĩa với "xen lẫn"

trộn lẫn hòa trộn pha trộn kết hợp
gộp lại lẫn vào đan xen xáo trộn
hòa quyện nhập nhằng lẫn lộn xen kẽ
đi kèm đi chung hòa lẫn xen vào
chồng chéo gắn bó liên kết hợp nhất