Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xi"
keo
bột keo
hồ
chất kết dính
chất niêm phong
chất dính
xi măng
xi bột
xi nhựa
xi dán
xi gắn
xi chặt
xi kín
xi bít
xi dán kín
xi bao
xi túi
xi chai
xi lọ
xi đóng