Từ đồng nghĩa với "xiên"

xiêu nghiêng đường chéo đường nghiêng
độ nghiêng độ dốc góc đi chệch đường
nghiêng về phía sau xiên xẹo nghiêng lệch nghiêng sang
nghiêng một bên không thẳng không vuông góc lệch
lệch hướng chệch chệch choạc chênh lệch