Từ đồng nghĩa với "xiếc"

rạp xiếc gánh xiếc hát xiệc trường du hí
lễ hội hóa trang chương trình lễ hội kịch
hài kịch trò chơi ồn ào đấu trường ba vòng
đai vòng màn trình diễn nghệ thuật biểu diễn diễn viên
trò chơi sân khấu biểu diễn múa lân