Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xiếc"
rạp xiếc
gánh xiếc
hát xiệc
trường du hí
lễ hội hóa trang
chương trình
lễ hội
kịch
hài kịch
trò chơi ồn ào
đấu trường
ba vòng
đai vòng
màn trình diễn
nghệ thuật biểu diễn
diễn viên
trò chơi
sân khấu
biểu diễn
múa lân