Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xi lanh"
xi-lanh
xilanh
xylanh
buồng piston
thùng chứa
thùng
hình trụ
trục
trụ
mẫu thử
thiết bị truyền động
cylinder
ống chứa
bình chứa
bình áp suất
bộ truyền động
bộ phận truyền động
bộ phận chứa
hệ thống truyền động
cơ cấu truyền động