Từ đồng nghĩa với "xi măng"

xi măng bê tông vữa vữa xi măng
xi măng Portland xi măng trắng xi măng đen xi măng chịu nước
xi măng xây dựng xi măng trát xi măng rời xi măng khô
xi măng lỏng vữa xây vữa trát vữa bê tông
vữa xi măng cát vữa xi măng nước vữa xi măng cát vàng vữa xi măng cát đen