Từ đồng nghĩa với "xibecnetic"

điều khiển học tự động hóa robotics hệ thống điều khiển
công nghệ điều khiển kỹ thuật điều khiển điều khiển tự động cảm biến
mô hình hóa thuật toán điều khiển hệ thống tự động điều khiển thông minh
công nghệ thông tin trí tuệ nhân tạo hệ thống thông minh mạng nơ-ron
kỹ thuật số công nghệ máy tính hệ thống nhúng tín hiệu điều khiển