đi đầu | dẫn đầu | tiên phong | đứng đầu |
đi trước | lãnh đạo | chỉ huy | đi tiên phong |
đi trước một bước | đi đầu đàn | đi đầu nhóm | đi đầu đoàn |
đi đầu cuộc | đi đầu phong trào | đi đầu xu hướng | đi đầu trong lĩnh vực |
đi đầu trong công việc | đi đầu trong sự nghiệp | đi đầu trong nghiên cứu | đi đầu trong phát triển |