Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xing xích"
nô lệ
trói buộc
áp bức
giam cầm
đàn áp
khổ sai
bó buộc
bức bách
cầm tù
bắt ép
kìm hãm
đè nén
bức hại
gò bó
ràng buộc
khống chế
thống trị
độc tài
chế độ
chủ nghĩa thực dân