Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xinh tươi"
tươi tắn
xinh đẹp
đáng yêu
rạng rỡ
tươi vui
khỏe khoắn
sinh động
hào hứng
tươi sáng
ngọt ngào
thú vị
mặn mà
tràn đầy sức sống
đầy sức sống
hấp dẫn
lôi cuốn
tươi mới
điệu đà
thanh thoát
mỹ miều