Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xita"
xita
xí
xí xọn
xí xớn
xí xô
xí xô xí
xí xì
xí xì xồ
xí xì xó
xí xì xó xí
xí xì xó xọn
xí xì xó xớn
xí xì xó xô
xí xì xó xô xí
xí xì xó xô xọn
xí xì xó xô xớn
xí xì xó xô xô
xí xì xó xô xô xí
xí xì xó xô xô xọn
xí xì xó xô xô xớn