Từ đồng nghĩa với "xiên khoai"

nắng xiên nắng gắt nắng chói nắng nóng
nắng gay gắt nắng oi ả nắng rát nắng lửa
nắng vàng nắng hè nắng sớm nắng chiều
nắng hanh khô nắng chói chang nắng chói chang nắng rực rỡ
nắng ấm nắng nhẹ nắng trong nắng êm