Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xiên xỏ"
xỏ
xiên
đâm
chọc
thọc
cắm
găm
nhét
khoan
xuyên
đâm thủng
đâm xuyên
đâm chọc
xuyên thấu
xuyên qua
thọc sâu
cắm vào
nhét vào
găm vào
đâm vào