Từ đồng nghĩa với "xiên xỏ"

xỏ xiên đâm chọc
thọc cắm găm nhét
khoan xuyên đâm thủng đâm xuyên
đâm chọc xuyên thấu xuyên qua thọc sâu
cắm vào nhét vào găm vào đâm vào