Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xiêu bạt"
trôi dạt
lưu lạc
lang thang
phiêu lưu
đi lang thang
bơ vơ
mất phương hướng
đi rong
đi lạc
đi không mục đích
đi không nơi nương tựa
đi hoang
đi phiêu
đi chơi
đi rong ruổi
đi khắp nơi
đi tìm kiếm
đi tìm
đi xa
đi xa xăm