Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xiết"
siết chặt
thắt lại
ép
nén
bóp
bóp nặn
nặn
vắt
vắt
gây áp lực
thúc ép
nén
siết
chen lấn
xô
nắm chặt
sự siết
sự ép
sự vắt
sự ôm chặt
sự chen chúc