Từ đồng nghĩa với "xiết đự"

xiết nợ thu hồi tịch thu cưỡng đoạt
chiếm đoạt lấy lại đòi nợ trừ nợ
bắt buộc ép buộc cưỡng chế lấy đi
cướp chiếm lấn chiếm khống chế
đánh cắp lừa đảo mất mát tước đoạt