Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xiết đự"
xiết nợ
thu hồi
tịch thu
cưỡng đoạt
chiếm đoạt
lấy lại
đòi nợ
trừ nợ
bắt buộc
ép buộc
cưỡng chế
lấy đi
cướp
chiếm
lấn chiếm
khống chế
đánh cắp
lừa đảo
mất mát
tước đoạt