Từ đồng nghĩa với "xiểng tiểng"

liểng viếng thua xiếng liếng lúng túng khó xử
bối rối lạc lõng khó khăn khó chịu
khó khăn trong giao tiếp khó khăn trong ứng xử khó khăn trong tình huống khó khăn trong quan hệ
khó khăn trong việc thể hiện khó khăn trong việc hiểu khó khăn trong việc diễn đạt khó khăn trong việc tiếp cận
khó khăn trong việc hòa nhập khó khăn trong việc thích nghi khó khăn trong việc tương tác khó khăn trong việc giao tiếp xã hội