Từ đồng nghĩa với "xoành xoạch"

liên tục hết lần này đến lần khác thay đổi xoay vòng
lặp đi lặp lại quay cuồng chao đảo lăn lóc
đi qua đi lại nhấp nhô vòng quanh đi tới đi lui
chuyển động đi lại lật qua lật lại đung đưa
rối ren không ngừng thay đổi chỗ ngã nhào