Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xoã"
buông
xòe
thả
rũ
xõa tóc
xõa cánh
xòe ra
xõa xuống
xõa ngang vai
xõa tự nhiên
xõa lỏng
xõa phồng
xõa bồng bềnh
xõa mềm mại
xõa tự do
xõa lả lướt
xõa rối
xõa dài
xõa nhẹ nhàng
xõa tự tại