Từ đồng nghĩa với "xoã"

buông xòe thả
xõa tóc xõa cánh xòe ra xõa xuống
xõa ngang vai xõa tự nhiên xõa lỏng xõa phồng
xõa bồng bềnh xõa mềm mại xõa tự do xõa lả lướt
xõa rối xõa dài xõa nhẹ nhàng xõa tự tại