Từ đồng nghĩa với "xo ro"

co rúm co ro thu mình ngồi co lại
nằm co lại đứng co lại rụt rè nhút nhát
e thẹn sợ hãi lạnh lẽo buồn bã
tủi thân khép nép ngại ngùng mỏng manh
yếu ớt khúm núm lén lút trốn tránh