Từ đồng nghĩa với "xoa"

thoa xoa bóp vuốt ve cọ xát
chà xát vỗ mài mòn đánh bóng
xoa dầu xoa phấn rôm bấu víu
sự cọ xát sự chà xát xoa tay xoa đầu
bôi xoa mỡ xoa chỗ đau vỗ về