Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xoa"
thoa
xoa bóp
vuốt ve
cọ xát
chà xát
vỗ
mài mòn
đánh bóng
xoa dầu
xoa phấn rôm
bấu víu
cà
sự cọ xát
sự chà xát
xoa tay
xoa đầu
bôi
xoa mỡ
xoa chỗ đau
vỗ về